Có 2 kết quả:
基調 jī diào ㄐㄧ ㄉㄧㄠˋ • 基调 jī diào ㄐㄧ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main key (of a musical composition)
(2) keynote (speech)
(2) keynote (speech)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main key (of a musical composition)
(2) keynote (speech)
(2) keynote (speech)
Bình luận 0